Hòa tan hết 80,2 gam hỗn hợp Na, Ba và oxit của chúng vào nước dư thu được dung dịch X có chứa 22,4 gam NaOH và 6,272 lít khí H2. Sục 0,92 mol CO2 vào dung dịch X, kết thúc phản ứng, lọc bỏ kết tủa thu được dung dịch Y. Cho từ từ 400 ml dung dịch Z chứa HCl 0,4M và H2SO4 z(M) vào dung dịch Y thấy thoát ra t mol khí CO2. Nếu cho từ từ dung dịch Y vào 400 ml Z thì thấy thoát ra 1,2t mol khí CO2. Giá trị của t là
A. 0,12. B. 0,15. C. 0,25. D. 0,20.
Câu trả lời tốt nhất
nNaOH = 0,56
Quy đổi hỗn hợp thành Na (0,56), Ba (u) và O (v)
—> 0,56.23 + 137u + 16v = 80,2
Bảo toàn electron: 0,56 + 2u = 2v + 0,28.2
—> u = v = 0,44
X chứa Ba2+ (0,44), Na+ (0,56) —> OH- (1,44)
1 < nOH-/nCO2 < 2 —> Tạo CO32- (0,52) và HCO3- (0,4)
Dễ thấy nBa2+ < nCO32- nên BaCO3 kết tủa tối đa
—> Y chứa Na+ (0,56), CO32- (0,52 – 0,44 = 0,08) và HCO3- (0,4)
Z chứa nHCl = 0,16 và nH2SO4 = 0,4z —> nH+ = 0,8z + 0,16
Khi cho từ từ Z vào Y hoặc Y vào Z thấy lượng CO2 thoát ra khác nhau nên H+ hết trong cả 2 trường hợp.
Cho từ từ Z vào Y: nH+ = nCO32- + nCO2
⇔ 0,8z + 0,16 = 0,08 + t (1)
Cho từ từ Y vào Z: nHCO3- = 5nCO32- nên nCO32- phản ứng = p và nHCO3- phản ứng = 5p
nH+ = 2p + 5p = 0,8z + 0,16 (2)
nCO2 = p + 5p = 1,2t (3)
(1)(2)(3) —> z = 0,15; p = 0,04; t = 0,2