Hỗn hợp X gồm propylamin, hexametylenđiamin; hỗn hợp Y gồm HCOOCH3, (HCOO)2C2H4, (HCOO)3C3H5. Trộn 7m gam X với 13m gam Y được hỗn hợp Z. Đốt cháy hoàn toàn 0,1 mol hỗn hợp Z cần 11,2 lít O2 (đktc), dẫn toàn bộ sản phẩm cháy (gồm CO2, H2O và N2) qua dung dịch KOH dư thấy khối lượng dung dịch tăng thêm 25,16 gam. Nếu thủy phân hoàn toàn lượng Y có trong 0,1 mol Z thì thu được bao nhiêu gam ancol?
A. 4,02 gam. B. 3,42 gam. C. 5,23 gam. D. 4,20 gam.
Câu trả lời tốt nhất
C6H16N2 = 2C3H9N – H2
—> Quy đổi X thành C3H9N (a) và H2 (-b)
—> nX = a – b
(HCOO)2C2H4 = 2HCOOCH3 – H2
(HCOO)3C3H5 = 3HCOOCH3 – 2H2
—> Quy đổi Y thành HCOOCH3 (c) và H2 (-d)
—> nY = c – d
nZ = a – b + c – d = 0,1 (1)
13mX = 7mY —> 13(59a – 2b) = 7(60c – 2d) (2)
nO2 = 5,25a – 0,5b + 2c – 0,5d = 0,5 (3)
mCO2 + mH2O = 44(3a + 2c) + 18(4,5a – b + 2c – d) = 25,16 (4)
(1)(2)(3)(4) —> a = 0,06; b = 0,02; c = 0,11; d = 0,05
Lượng ancol thu được không phụ thuộc môi trường thủy phân nên ta chọn NaOH:
nHCOONa = nNaOH = c = 0,11
Bảo toàn khối lượng:
mY + mNaOH = mHCOONa + mAncol
—> mAncol = 3,42 gam