Rót từ từ 200 gam dung dịch NaOH 8% vào 150 gam dung dịch AlCl3 10,68% thu được kết tủa và dung dịch X. Cho thêm m gam dung dịch HCl 18,25% vào dung dịch X thu được 1,17 gam kết tủa và dung dịch Y. Nồng độ phần trăm của NaCl trong dung dịch Y là:
A. 6,403% và 6,830% B. 5,608% và 6,830%
C. 5,608% và 8,645% D. 6,403% và 8,645%
Câu trả lời tốt nhất
nNaOH = 0,4; nAlCl3 = 0,12
Dung dịch X chứa Na+ (0,4); Cl- (0,36). Bảo toàn điện tích —> nAlO2- = 0,04
Bảo toàn Al —> nAl(OH)3 = 0,12 – 0,04 = 0,08
mddX = mddNaOH + mddAlCl3 – mAl(OH)3 = 343,76
———
Thêm HCl vào X —> nAl(OH)3 = 0,015
TH1: Nếu chưa hòa tan Al(OH)3
—> nHCl = nAl(OH)3 = 0,015
—> mddHCl = 3
Bảo toàn Cl —> nNaCl tổng = 0,36 + 0,015 = 0,375
mddY = mddX + mddHCl – mAl(OH)3 = 345,59
—> C%NaCl = 6,3478%
TH2: Al(OH)3 đã bị hòa tan một phần
nHCl = 4nAlO2- – 3nAl(OH)3 = 0,115
—> mddHCl = 23
Lúc này Y có nNaCl = 0,4
mddY = mddX + mddHCl – mAl(OH)3 = 365,59
—> C%NaCl = 6,4006%