Hỗn hợp E gồm triglixerit X và hai axit béo Y, Z (trong đó Y là axit no, tỷ lệ mol của Y và Z tương ứng 2 : 1). Cho m gam E phản ứng hoàn toàn với dung dịch NaOH vừa đủ, thu được 27,44 gam hỗn hợp hai muối có cùng số nguyên tử cacbon và 1,84 gam glixerol. Mặt khác, đốt cháy hết m gam E cần vừa đủ 2,385 mol O2, thu được CO2 và 1,59 mol H2O. Tính phần trăm khối lượng của X trong E.
Câu trả lời tốt nhất
nX = nC3H5(OH)3 = 0,02; nY + nZ = u và nCO2 = v
Bảo toàn O cho phản ứng cháy:
0,02.6 + 2u + 2,385.2 = 2v + 1,59 (1)
nNaOH = u + 0,06; nH2O (từ E + NaOH tạo ra) = u
Bảo toàn khối lượng:
(1,59.18 + 44v – 2,385.32) + 40(u + 0,06) = 27,44 + 1,84 + 18u (2)
(1)(2) —> u = 0,03; v = 1,68
—> mE = 1,59.18 + 44v – 2,385.32 = 26,22
Hai muối có cùng số C là p, bảo toàn C:
nCO2 = 0,02(3p + 3) + 0,03p = 1,68
—> p = 18
X là C57HxO6 (0,02); Y là C18H36O2 (0,02) và Z là C18HzO2 (0,01)
nH = 0,02x + 0,02.36 + 0,01z = 1,59.2
—> 2x + z = 246 (3)
Biện luận (với z ≤ 34 và z chẵn)
X tạo từ 3Y —> x = 36.3 + 8 – 6 = 110
(3) —> Nghiệm x = 110; z = 26
X là C57H110O6 (0,02) —> %X = 67,89%
X tạo từ 3Z —> x = 3z + 8 – 6 = 3z + 2
(3) —> Vô nghiệm
X tạo từ 2Y + 1Z —> x = 36.2 + z + 8 – 6 = z + 74
(3) —> Vô nghiệm
X tạo từ 1Y + 2Z —> x = 36 + 2z + 8 – 6 = 2z + 38
(3) —> Nghiệm: x = 106; z = 34
X là C57H104O6 (0,02) —> %X = 67,58%