Để xác định hàm lượng FeCO3 trong quặng siderite, người ta làm như sau: Cân 1,5 gam mẫu quặng rồi hòa tan hoàn toàn trong dung dịch H2SO4 loãng dư, thêm nước cất vừa đủ để thu được 100 mL dung dịch X. Chuẩn độ 10 mL dung dịch X bằng dung dịch chuẩn KMnO4 0,01M thì thấy vừa hết 12,5 mL.
a) Viết các phương trình phản ứng xảy ra trong quá trình trên dạng phân tử và ion. Cho biết dấu hiệu để kết thúc phép chuẩn độ (điểm tương đương) trên.
b) Tính phần trăm theo khối lượng của FeCO3 trong quặng siderite trên.
Câu trả lời tốt nhất
(a) FeCO3 + H2SO4 —> FeSO4 + CO2 + H2O
10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 —> 5Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O
FeCO3 + 2H+ —> Fe2+ + CO2 + H2O
5Fe2+ MnO4- + 8H+ —> 5Fe3+ + Mn2+ + 4H2O
Điểm kết thúc của phép chuẩn độ là dung dịch trong bình tam giác có màu hồng nhạt, bền.
(b)
nFe2+ trong 10 mL X = 5nMnO4- = 5.12,5.0,01 = 0,625 mmol
—> nFe2+ trong 100 mL X = 6,25 mmol
—> %FeCO3 = 6,25.116/1500 = 48,33%