Cho 11,67 gam hỗn hợp X gồm Al2O3, Al(NO3)3 và Al (trong đó oxi chiếm 4,08 gam) vào dung dịch chứa 0,02 mol NaNO3 và 0,79 mol NaHSO4. Sau khi phản ứng kết thúc, thu được dung dịch Y chỉ chứa các muối trung hòa và 2,016 lít hỗn hợp khí Z gồm N2, N2O và H2 (đktc). Để tác dụng tối đa với các chất tan trong dung dịch Y cần dùng dung dịch chứa 1,02 mol NaOH. Phần trăm thể tích khí N2O trong Z có giá trị là
Câu trả lời tốt nhất
Đặt a, b, c là số mol Al, Al2O3, Al(NO3)3
mX = 27a + 102b + 213c = 11,67 (1)
nO = 3b + 9c = 0,255 (2)
Y + NaOH —> Y’
Dung dịch Y’ chứa Na+ (0,02 + 0,79 + 1,02 = 1,83 mol); SO42- (0,79 mol). Bảo toàn điện tích —> nAlO2- = 0,25
Bảo toàn Al —> a + 2b + c = 0,25 (3)
(1)(2)(3) —> a = 0,18; b = 0,025 và c = 0,02
Dung dịch Y chứa Al3+ (0,25), Na+ (0,81), SO42- (0,79). Bảo toàn điện tích —> nNH4+ = 0,02
Trong Z đặt x, y, z là số mol N2, N2O và H2
nZ = x + y + z = 0,09 (4)
Bảo toàn N —> 2nN2 + 2nN2O + nNH4+ = nNaNO3 + 3nAl(NO3)3
⇔ 2x + 2y = 0,06 (5)
nH+ = 12nN2 + 10nN2O + 2nH2 + 10nNH4+ + 2nO(Al2O3)
⇔ 12x + 10y + 2z = 0,44 (6)
(4)(5)(6) —> x = 0,01; y = 0,02; z = 0,06
—> %V N2O = 22,22%