Cho 2 hợp chất hữu cơ mạch hở E, F có công thức phân tử tương ứng là CxH2y-2Oy và CxHx+3Ox với 125 < ME < MF < 180. E, F tham gia các phản ứng theo đúng tỉ lệ mol:
(1) E + 2NaOH (t°) → X + Y + Z
(2) F + 2NaOH (t°) → X + Y + Z + T
(3) X + HCl → X1 + NaCl
(4) Y + HCl → Y1 + NaCl
(5) 2X1 (t°) → X2 + 2T
(6) Z + 2[Ag(NH3)2]OH (t°) → Z1 + 2Ag + 3NH3 + H2O
a) Tìm công thức phân tử của E, F.
b) Xác định công thức cấu tạo của E, F. Viết phương trình hóa học của các phản ứng xảy ra.
Câu trả lời tốt nhất
(a)
MF = 29x + 3 —> 125 < 29x + 3 < 180
—> 4,2 < x < 6,1
Số H chẵn —> x + 3 chẵn —> x = 5 là nghiệm duy nhất. F là C5H8O5
ME = 58 + 18y —> 125 < 58 + 18y < mF = 148
—> 3,7 < y < 5 —> y = 4 là nghiệm duy nhất. E là C5H6O4
(b) Cấu tạo:
E: HCOO-CH2-COO-CH=CH2
F: HCOO-CH2-COO-CHOH-CH3
X: HO-CH2-COONa; X1: HO-CH2-COOH; X2: HO-CH2-COO-CH2-COOH
Y: HCOONa; Y1: HCOOH
Z: CH3CHO; Z1: CH3COONH4
T: H2O
Phản ứng:
(1) HCOO-CH2-COO-CH=CH2 + 2NaOH (t°) → HO-CH2-COONa + HCOONa + CH3CHO
(2) HCOO-CH2-COO-CHOH-CH3 + 2NaOH (t°) → HO-CH2-COONa + HCOONa + CH3CHO + H2O
(3) HO-CH2-COONa + HCl → HO-CH2-COOH + NaCl
(4) HCOONa + HCl → HCOOH + NaCl
(5) 2HO-CH2-COOH (t°) → HO-CH2-COO-CH2-COOH + 2H2O
(6) CH3CHO + 2[Ag(NH3)2]OH (t°) → CH3COONH4 + 2Ag + 3NH3 + H2O