Cho 8,004 gam oxide Fe3O4 vào 0,5 lít đ HCl 0,9M thu được dung dịch A.
a, Tính nồng độ mỗi chất tan trong dung dịch A
b, Tính thể tích đ KOH 1M cần để phản ứng với 1/10 dd A trong điều kiện không có không khí
Câu trả lời tốt nhất
nFe3O4 = 0,0345; nHCl = 0,45
Fe3O4 + 8HCl —> FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
0,0345….0,276…….0,0345…0,069
CM FeCl2 = 0,0345/0,5 = 0,069M
CM FeCl3 = 0,069/0,5 = 0,138M
CM HCl dư = (0,45 – 0,276)/0,5 = 0,348M
1/10 A chứa HCl dư (0,0174); FeCl2 (0,00345); FeCl3 (0,0069)
HCl + KOH —> KCl + H2O
FeCl2 + 2KOH —> Fe(OH)2 + 2KCl
FeCl3 + 3KOH —> Fe(OH)3 + 3KCl
nKOH = 0,0174 + 0,00345.2 + 0,0069.3 = 0,045
—> Vdd = 45 ml
×