Hòa tan hết 21,76 gam hỗn hợp rắn X gồm Fe và các oxit sắt trong dung dịch chứa 1,3 mol HNO3, kết thúc phản ứng thu được dung dịch Y (không chứa ion NH4+) và 0,16 mol hỗn hợp khí Z gồm NO và N2O. Cho dung dịch chứa 1,04 mol NaOH vào dung dịch Y, thu được 34,24 gam Fe(OH)3 duy nhất. Mặt khác hòa tan hết 21,76 gam X trong dung dịch chứa 0,86 mol HCl, thu được dung dịch T và 0,22 mol khí H2. Cho AgNO3 dư vào dung dịch T, thấy thoát ra khí NO (sản phẩm khử duy nhất); đồng thời thu được m gam kết tủa. Giá trị của m là?
Câu trả lời tốt nhất
nOH- = 3nFe(OH)3 + nH+ dư —> nH+ dư = 0,08
Bảo toàn H —> nH2O = 0,61
Quy đổi X thành Fe (a) và O (b).
mX = 56a + 16b = 21,76 (1)
Dung dịch Y chứa Fe3+ (a), H+ (0,08), bảo toàn điện tích —> nNO3- = 3a + 0,08
Bảo toàn O: b + 1,3.3 = 3(3a + 0,08) + 0,16 + 0,61 (2)
(1)(2) —> a = 0,34; b = 0,17
X với HCl: nH+ = 2nH2 + 2nO + 4nNO —> nNO = 0,02
Bảo toàn electron: 3nFe = 2nO + 2nH2 + 3nNO + nAg
—> nAg = 0,18
Bảo toàn Cl —> nAgCl = 0,86
—> m↓ = mAgCl + mAg = 142,85