Hòa tan hết 46,6 gam hỗn hợp X gồm Mg, Fe3O4, Fe(NO3)2 vào dung dịch chứa 1,72 mol HCl thu được 0,2 mol hỗn hợp khí gồm NO, NO2, H2 có tỉ khối so với H2 là 16,1 và dung dịch Z chứa 90,52 gam chất tan. Cho dung dịch AgNO3 dư vào Z thu được 259,78 gam hỗn hợp kết tủa và thoát ra 0,06 mol NO (sản phẩm khử duy nhất của N+5). Tìm % thể tích NO trong Y?
Câu trả lời tốt nhất
nH+ dư = 4nNO = 0,24
nAgCl = 1,72 —> nAg = 0,12
Bảo toàn electron —> nFe2+ = 3nNO + nAg = 0,3
Chất tan gồm Mg2+ (a), Fe3+ (b), NH4+ (c), Fe2+ (0,3), H+ (0,24) và Cl- (1,72)
Bảo toàn điện tích: 2a + 3b + c + 0,3.2 + 0,24 = 1,72 (1)
m chất tan = 24a + 56(b + 0,3) + 18c + 0,24 + 1,72.35,5 = 90,52 (2)
Bảo toàn khối lượng —> nH2O = 0,69
Đặt nH2 = d, bảo toàn H:
1,72 = 4c + 2d + 0,24 + 0,69.2 (3)
nNO + nNO2 = 0,2 – d
Bảo toàn N —> nFe(NO3)2 = 0,1 + 0,5c – 0,5d
Bảo toàn Fe —> nFe3O4 = (b + 0,2 – 0,5c + 0,5d)/3
—> mX = 24a + 232(b + 0,2 – 0,5c + 0,5d)/3 + 180(0,1 + 0,5c – 0,5d) = 46,6 (4)
(1)(2)(3)(4) —> a = 0,3; b = 0,09; c = 0,01; d = 0,03
nNO = u; nNO2 = v —> u + v + 0,03 = 0,2
m khí = 30u + 46v + 0,03.2 = 16,1.2.0,2
—> u = 0,09; v = 0,08
—> %VNO = 0,09/0,2 = 45%