Hỗn hợp khí A gồm ba hidrocacbon là X có công thức CmH2m–2, Y có công thức CpH2p và C3H6 (trong đó X,Y có số mol bằng nhau). Đốt cháy hoàn toàn 2,688 lít (đktc) hỗn hợp A thu được 0,36 mol CO2 và 0,31 mol H2O.
a) Xác định công thức phân tử của X,Y và % thể tích của mỗi chất trong A.
b) Biết Y có số nguyên tử cacbon gấp đôi X. Lấy 2,688 lít A (đktc) lội từ từ qua dung dịch chứa 22,4 gam brom, sau phản ứng hoàn toàn không thấy khí thoát ra và thu được hỗn hợp sản phẩm B. Tính khối lượng mỗi chất trong B.
Câu trả lời tốt nhất
nY = nX = nCO2 – nH2O = 0,05
nA = 0,12 —> nC3H6 = 0,02
—> %X = %Y = 41,67% và %C3H6 = 16,67%
nCO2 = 0,05m + 0,05p + 0,02.3 = 0,36
—> m + p = 6
m = 2, p = 4 —> C2H2, C4H8
m = p = 3 —> C2H2, C3H6 (Cấu tạo khác với C3H6 còn lại)
m = 4; p = 2 —> C4H6, C2H4
b.
Khi p = 2m —> C2H2 (0,05), C4H8 (0,05) và C3H6 (0,02)
B gồm C2H2Br2 (a), C2H2Br4 (b), C4H8Br2 (0,05), C3H6Br2 (0,02)
—> a + b = 0,05
nBr2 = a + 2b + 0,05 + 0,02 = 0,14
—> a = 0,03; b = 0,02
Từ đó tính khối lượng từng chất có trong B.