Hỗn hợp X gồm 1 mol aminoaxit no, mạch hở và 1 mol amin no, mạch hở. X có khả năng phản ứng tối đa với 2 mol HCl hoặc 2 mol NaOH. Đốt cháy hoàn toàn X thu được 6 mol CO2, x mol H2O và y mol N2. Các giá trị x, y tương ứng là
A. 8 và 1,0. B. 8 và 1,5.
C. 7 và 1,0. D. 7 và 1,5.
Câu trả lời tốt nhất
Cách 1:
Quy đổi hỗn hợp X thành:
CH4: 2 mol ⇐ Tính từ nX + nY
CH2: 2 mol ⇐ Bảo toàn C: nCH2 = nCO2 – nCH4 – nCOO
NH: 2 mol ⇐ Tính từ nHCl
COO: 2 mol ⇐ Tính từ nNaOH
Bảo toàn H —> nH2O = 7
Bảo toàn N —> nN2 = 1
Cách 2:
nX = 2 mol
nN = nHCl = 2 —> Số N = 2/2 = 1
nO = 2nNaOH = 4 —> Số O = 4/2 = 2
nC = nCO2 = 6 —> Số C = 6/2 = 3
Các chất đều no, mạch hở nên X có k = Số COO = 1
—> Công thức trung bình của X là C3H7NO2
C3H7NO2 + 3,75O2 —> 3CO2 + 3,5H2O + 0,5N2
2……………………………………………… 7…………. 1
—> nH2O = 7 mol và nN2 = 1 mol
Ad cho em hỏi cách quy đổi đó mình có phương pháp chung gì không ạ? Em gặp các bài toán khác cũng quy đổi nhưng lúc nào cũng bị sai ạ
Ad cho em hỏi được không ạ. Theo cái công thức tính k thì với hợp chất CH2=CH-COO-NH4 em tính ra k= 1 nhưng lại có cả liên kết đôi với COO. tại sao ạ?
cho e hỏi ở cách 1: nx + ny là sao vậy ạ, có thể giải thích rõ cho e đc ko ạ e cảm ơn