Lập các phương trình phản hóa học của phản ứng oxi hóa – khử theo các sơ đồ dưới đây và xác định vai trò của từng chất trong phản ứng (dạng có môi trường):
a) Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O.
b) Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O.
c) Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O.
d) Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O.
e) K2Cr2O2 + HCl → Cl2 + KCl + CrCl3 + H2O.
f) Na2SO3 + KMnO4 + H2O → Na2SO4 + MnO2 + KOH.
g) FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + H2O.
h) KI + HNO2 + H2SO4 → I2 + NO + K2SO4 +H2O.
i) KMnO4 + K2SO3 + KOH → K2MnO4 + K2SO4 + H2O.
j) Cr2O3 + KNO3 + KOH → K2CrO4 + KNO2 + H2O.
k) KMnO4 + SnSO4 + H2SO4 → Sn(SO4)2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O.
Câu trả lời tốt nhất
Bấm vào phản ứng để xem:
a) Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O.
b) Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O.
c) Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O.
d) Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O.
e) K2Cr2O7 + HCl → Cl2 + KCl + CrCl3 + H2O.
f) Na2SO3 + KMnO4 + H2O → Na2SO4 + MnO2 + KOH.
g) FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + H2O.
h) KI + HNO2 + H2SO4 → I2 + NO + K2SO4 + H2O.
i) KMnO4 + K2SO3 + KOH → K2MnO4 + K2SO4 + H2O.