Chlorine

Nước thải acid mỏ (Acid Mine Drainage — AMD) là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng phát sinh từ khai thác quặng sulfide trên toàn cầu. Khoáng chất chịu trách nhiệm chính là pyrite (FeS₂). Khi pyrite tiếp xúc với không khí và nước (quá trình được xúc tác bởi vi sinh vật có tên hiện hành là Acidithiobacillus ferrooxidans (trước đây gọi là Thiobacillus ferrooxidans)) xảy ra quá trình oxy hóa pyrite theo phương trình phản ứng: 4FeS2(s) + 15O2(g) + 14H2O(l) → 4Fe(OH)3(s) + 8H2SO4(aq).
Một nhà máy khai thác mỏ quặng pyrite sắt, sản xuất 650 tấn quặng mỗi ngày (Quặng có chứa 75% khối lượng FeS2) và có 5,00% khối lượng FeS2 bị oxi hóa tạo ra AMD. Sự rò rỉ acid ra ngoài môi trường đã dẫn đến sự xuống cấp của đất xung quanh mỏ. Để giải quyết vấn đề này, nhà máy đã sử dụng đá vôi để xử lý AMD theo phương trình như sau:
CaCO3(s) + H2SO4(aq) → CaSO4(s) + CO2(g) + H2O(l)
Khu vực có hình thành nước thải acid mỏ, sau khi được xử lí thì tính acid của nước thải đã giảm, giá trị pH tăng từ 2,3 lên 6,9.
a) Có thể sử dụng Ca(OH)2 thay cho đá vôi.
b) Đất xung quanh mỏ nhiễm AMD có nồng độ OHlớn hơn nồng độ H+.
c) Khi giá trị pH tăng từ 2,3 lên 6,9 thì đã có 5,0.10-3 mol H+ trong mỗi lít dung dịch bị trung hòa (làm tròn đến hàng phần mười).
d) Mỗi ngày nhà máy khai thác quặng đã gặp phải vấn đề AMD tối đa 33,81 tấn H2SO4.

Neo Pentan chọn trả lời