Các muối carbonate của kim loại nhóm IIA khó tan trong nước và bị phân hủy theo phản ứng sau:
MCO3(s) (t°) → MO(s) + CO2(g) (1)
Cho bảng thông tin sau:


a) Độ bền nhiệt của các muối có xu hướng tăng từ MgCO3 đến BaCO3.
b) Phản ứng (1) minh họa cho quá trình đun sôi để làm giảm tính cứng của nước cứng tạm thời (với M = Ca2+, Mg2+).
c) Để thu được cùng khối lượng các oxide kim loại thì phản ứng phân hủy BaCO3 cần năng lượng nhiều nhất.
d) Tại 20°C thì 1,5 lít H2O (d = 1 g/mL) hòa tan được tối đa 19,5 mg CaCO3.
Câu trả lời tốt nhất
(a) Đúng, tốn nhiều năng lượng hơn để nhiệt phân các muối nên độ bền nhiệt của các muối có xu hướng tăng từ MgCO3 đến BaCO3.
(b) Sai, làm mềm nước cứng tạm thời bằng cách đun sôi có phản ứng là:
M(HCO3)2(aq) —> MCO3(s) + CO2(g) + H2O(l)
(c) Sai, ví dụ:
+ Để thu được 100 gam MgO cần 100.100,7/40 = 251,75 kJ nhiệt
+ Để thu được 100 gam BaO cần 100.271,5/153 = 177,45 kJ nhiệt
(d) Đúng, mH2O = 1500 gam —> mCaCO3 hòa tan tối đa = 1500.1,5.10^-3/100 = 0,0195 gam = 19,5 mg