Neo Pentan

A. Trong tự nhiên (Phản ứng quang hợp):

6nCO2 + 5nH2O —> (C6H10O5)n + 6nO2

B. Trong phòng thí nghiệm: Nhiệt phân hợp chất giàu O2 nhưng kém bền với nhiệt:

2KMnO4 —> K2MnO4 + MnO2 + O2 (t°)

2KClO3 —> 2KCl + 3O2 (Xúc tác MnO2)

C. Trong công nghiệp:

+ Chưng cất không khí lỏng.

+ Điện phân H2O (có hòa tan NaOH hoặc H2SO4):

2H2O —> 2H2 + O2

D. Các phản ứng tạo O2 khác:

1. Nhiệt phân muối nitrat, oxit:

2KNO3 (t°) —> 2KNO2 + O2

2Mg(NO3)2 (t°) —> 2MgO + 4NO2 + O2

4Fe(NO3)2 (t°) —> 2Fe2O3 + 8NO2 + O2

2AgNO3 (t°) —> 2Ag + 2NO2 + O2

2Ag2O (t°) —> 4Ag + O2

2HgO (t°) —> 2Hg + O2

2. Từ O3:

O3 + KI + H2O —> KOH + I2 + O2

O3 + Ag —> Ag2O + O2

O3 + PbS —> PbSO4 + O2

3. Từ H2O2:

2H2O2 (t°) —> 2H2O + O2

H2O2 + Cl2 —> 2HCl + O2

5H2O2 + 2KMnO4 + 3H2SO4 —> K2SO4 + 2MnSO4 + 8H2O + 5O2

4. Từ H2O:

2H2O + 2F2 —> 4HF + O2

5. Từ các phản ứng điện phân:

2CuSO4 + 2H2O —> 2Cu + O2 + 2H2SO4

2Al2O3 —> 4Al + 3O2

 

(Còn cập nhật thêm)

Neo Pentan sửa câu hỏi