Cân bằng các phương trình hóa học sau bằng phương pháp thăng bằng electron, xác định chất khử và chất oxi hóa:
a) Để xác định nồng độ cùa ion Ca2+ trong máu, người ta lấy mẫu máu, sau đó kết tủa ion Ca2+ dưới dạng calcium oxalate (CaC2O4) rồi cho kết tủa đó tác dụng với dung dịch potassium permanganate trong môi trường acid theo phản ứng:
KMnO4 + CaC2O4 + H2SO4 → CaSO4 + K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O
b) Sản xuất phosphorus từ phản ứng nung quặng phosphorite, cát và than cốc ở 1200°C trong lò điện:
Ca3(PO4)2 + SiO2 + C → CaSiO3 + P4 + CO
c) Nhiên liệu dành cho tên lửa tăng tốc của tàu vũ trụ con thoi là hỗn hợp gồm ammonium perchlorate (NH4ClO4) và bột nhôm. Khi được đốt đến trên 200°C, ammonium perchlorate nổ theo phản ứng:
NH4ClO4 → N2 + Cl2 + O2 + H2O
Câu trả lời tốt nhất
(a) KMnO4 + CaC2O4 + H2SO4 → CaSO4 + K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O
Chất khử: CaC2O4
Chất oxi hóa: KMnO4
5× 2C+3 —> 2C+4 + 2e
2× Mn+7 + 5e —> Mn+2
2KMnO4 + 5CaC2O4 + 8H2SO4 → 5CaSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 10CO2 + 8H2O
(b) Ca3(PO4)2 + SiO2 + C → CaSiO3 + P4 + CO
Chất khử: C
Chất oxi hóa: Ca3(PO4)2
10× C —> C+2 + 2e
1× 4P+5 + 20e —> P4
2Ca3(PO4)2 + 6SiO2 + 10C → 6CaSiO3 + P4 + 10CO
(c) NH4ClO4 → N2 + Cl2 + O2 + H2O
Chất khử: NH4ClO4
Chất oxi hóa: NH4ClO4
1× 2N-3 + 4O-2 —> N2 + 2O2 + 14e
1× 2Cl+7 + 14e —> Cl2
2NH4ClO4 → N2 + Cl2 + 2O2 + 4H2O