Chất hữu cơ X chứa C, H, O và có phân tử khối bằng 206. Trong X, tỉ lệ khối lượng của C và O tương ứng là 33 : 16. Từ X thực hiện các phản ứng theo đúng tỉ lệ mol:
(1) X + 3KOH → Y + Z + T + M;
(2) Y + H2 → Y1
(3) Z + HCl → Z1 + KCl;
(4) Y1 + O2 → Z1 + M;
(5) T + 2HCl → T1 + 2KCl;
(6) Y + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → Y2 + 2Ag + 2NH4NO3.
a) Tìm công thức phân tử của X.
b) Xác định công thức cấu tạo của X, Y, Z, T, Y1, Y2, Z1, T1 và viết phương trình hóa học của các phản ứng xảy ra
Câu trả lời tốt nhất
a.
nC : nO = 33/12 : 16/16 = 11 : 4 —> X là C11xHyO4x
MX = 12.11x + y + 16.4x = 206
→ 196x + y = 206 —> x = 1; y = 10 là nghiệm duy nhất. X là C11H10O4
b.
X là CH3COO-C6H4-COO-CH=CH2 (o, m, p);
Y là CH3CHO;
Z là CH3COONa;
T là KO-C6H4-COOK (o, m, p)
Y1 là C2H5OH
Z1 là CH3COOH
Y2 là CH3COONH4
T1 là HO-C6H4-COOH (o, m, p)
Các phản ứng:
(1) CH3COO-C6H4-COO-CH=CH2 + 3KOH → CH3CHO + CH3COONa + KO-C6H4-COOK + H2O
(2) CH3CHO + H2 → C2H5OH
(3) CH3COOK + HCl → CH3COOH + KCl
(4) C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
(5) KO-C6H4-COOK + 2HCl → HO-C6H4-COOH + 2KCl
(6) CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COONH4 + 2Ag + 2NH4NO3
nC : nO = 11 : 4
X là C11xHyO4x
MX = 12.11x + y + 16.4x = 206
→ 196x + y = 206
Nghiệm phù hợp là x = 1; y = 10
Vậy CTPT của X là C11H10O4
X: CH2=CHOOC-CH2-COOC6H5
Y: CH3CHO
Z: C6H5ONa
T: CH2(COONa)2
Y1: C2H5OH
Y2: CH3COONH4
Z1: CH3COOH
T1: CH2(COOH)2
– Các phản ứng xảy ra:
(1) CH2=CHOOC-CH2-COOC6H5 + KOH (t⁰) → CH3CHO + C6H5ONa + CH2(COONa)2 + H2O
(2) CH3CHO + H2 (Ni, t⁰) → C2H5OH
(3) C6H5ONa + HCl → C6H5OH + NaCl
(4) C2H5OH + O2 (xt) → CH3COOH + H2O
(5) CH2(COONa)2 + 2HCl → CH2(COOH)2 + 2NaCl
(6) CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COONH4 + 2Ag + 2NH4NO3