Cho 19,2 gam hỗn hợp A gồm Fe và 3 oxit sắt vào dung dịch axit H2SO4, đặc, nóng, khuấy đều cho đến khi hỗn hợp A tan hết thu được 3,36 lít khi SO2 (dktc) và dung dịch B chỉ chứa một chất tan. Chia dung dịch B thành hai phần. Cho dung dịch Na2CO3 vào phần 1 và sục khí H₂S vào phần 2.
1. Viết phương trình hóa học của các phản ứng xảy ra.
2. Tính khối lượng chất tan trong dung dịch B.
Câu trả lời tốt nhất
Fe + H2SO4 —> Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
FeO + H2SO4 —> Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Fe3O4 + H2SO4 —> Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Fe2O3 + H2SO4 —> Fe2(SO4)3 + H2O
Fe2(SO4)3 + Na2CO3 + H2O —> Fe(OH)3 + CO2 + Na2SO4
Fe2(SO4)3 + H2S —> FeSO4 + S + H2SO4
Quy đổi A thành Fe (a) và O (b) —> 56a + 16b = 19,2
Bảo toàn electron: 3a = 2b + 0,15.2
—> a = 0,27; b = 0,255
nFe2(SO4)3 = a/2 = 0,135 —> mFe2(SO4)3 = 54 gam