Cho A là hỗn hợp của 2 oxit kim loại. Cho CO dư đi qua 3,165 gam A nung nóng, sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được hỗn hợp chất rắn A1 và hỗn hợp khí A2. Dẫn khí A2 qua dung dịch Ba(OH)2 dư, thu được 2,955 gam tủa màu trắng. Cho A1 phản ứng hết với dung dịch H2SO4 10% (loãng), sau phản ứng có 0,252 lít khí thoát ra và thu được dung dịch A3 chỉ chứa một chất tan có nồng độ a% và 3,495 gam một chất rắn. Cho dung dịch A3 tác dụng với dung dịch NaOH thì thu được kết tủa màu trắng xanh dần dần chuyển sang màu đỏ.
a) Xác định các chất trong A.
b) Tính A và phần trăm khối lượng các chất trong A.
Câu trả lời tốt nhất
A3 + NaOH —> Kết tủa màu trắng xanh dần dần chuyển sang màu đỏ —> A3 chứa FeSO4, kết tủa trắng xanh là Fe(OH)2, kết tủa nâu đỏ là Fe(OH)3
—> A gồm FexOy (u mol) và M2On (v mol)
FexOy + yCO —> xFe + yCO2
u………………………ux……..uy
CO2 + Ba(OH)2 —> BaCO3 + H2O
uy………………………….uy
—> nBaCO3 = uy = 0,015 (1)
Fe + H2SO4 —> FeSO4 + H2
ux……………………………….ux
—> nH2 = ux = 0,01125 (2)
(1) / (2) —> x/y = 3/4: Oxit là Fe3O4 (0,00375 mol)
—> mM2On = mA – mFe3O4 = 2,295
M2On + nH2SO4 —> M2(SO4)n + nH2O
2,295………………………3,495
—> 2,295(2M + 96n) = 3,495(2M + 16n)
—> M = 68,5n
—> n = 2, M = 137: Oxit là BaO (0,015 mol)
mA1 = mFe + mBaO = 2,925 gam
nH2SO4 = 0,02625 —> mddH2SO4 = 25,725 gam
—> mddA3 = mA1 + mddH2SO4 – mH2 – mBaSO4 = 25,1325
—> C%FeSO4 = a = 6,80%
A gồm:
mFe3O4 = 0,87 gam
mBaO = 2,295 gam