Cho m gam Al và Fe(NO3)2 vào dung dịch chứa a mol H2SO4 và 0,05 mol NaNO3 thu được 65,71 gam muối và 0,06 mol hỗn hợp NO và N2. Dung dịch sau phản ứng tác dụng tối đa với 0,62 mol Ba(OH)2 thu được 119,36 gam kết tủa. Nung kết tủa trong chân không thu được 117,11 gam rắn. Tính phần trăm khối lượng của Fe(NO3)2?
Câu trả lời tốt nhất
nH2O = (119,36 – 117,11)/18 = 0,125
—> nOH trong ↓ = 2nH2O = 0,25
Đặt nAl = x; nFe(NO3)2 = y; nNH4+ = z
m↓ = 233a + 56y + 0,25.17 = 119,36 (1)
Sau khi lọc bỏ kết tủa, dung dịch A thu được chứa Ba2+ (0,62 – a); Na+ (0,05); AlO2- (x). Bảo toàn điện tích —> nNO3- = 1,29 – 2a – x
m muối = 27x + 56y + 18z + 96a + 0,05.23 + 62(1,29 – 2a – x) = 65,71 (2)
Bảo toàn khối lượng:
m chất tan trong A = 137(0,62 – a) + 0,05.23 + 59x + 62(1,29 – 2a – x) = 65,71 + 0,62.171 – 119,36 – 35z – 18.2x (3)
nH+ = 2a = 4nNO + 10nN2 + 10z (4)
nNO + nN2 = 0,06 (5)
Giải hệ (4)(5):
nN2 = 0,25a – 1,25z – 0,03
nNO = 0,09 – 0,25a + 1,25z
Bảo toàn N:
2(0,25a – 1,25z – 0,03) + (0,09 – 0,25a + 1,25z) + z + (1,29 – 2a – x) = 2y + 0,05 (6)
Giải hệ (1)(2)(3)(6):
x = 0,24
y = 0,1
z = 0,03
a = 0,47
—> m = 24,48
—> %Fe(NO3)2 = 73,53%