Hòa tan 14,31 gam hỗn hợp X gồm Mg, MgCO3 và Al(NO3)3 vào dung dịch chứa 0,68 mol NaHSO4. Sau khi kết thúc phản ứng thu được dung dịch Y chỉ chứa các muối trung hòa và 1,344 lít hỗn hợp khí Z gồm CO2, N2O, N2 và H2(đkc). Để tác dụng tối đa các chất tan trong dung dịch Y cần dùng dung dịch chứa 0,71 mol NaOH, thu được 16,24 gam kết tủa. Phần trăm thể tích khí N2O trong hỗn hợp Z là
A. 33,3% B. 20,0% C. 16,7% D. 25,0%
Câu trả lời tốt nhất
nMg2+ = nMg(OH)2 = 0,28
Dung dịch Y chứa Al3+ (u), NH4+ (v), Mg2+ (0,28), Na+ (0,68) và SO42- (0,68)
Bảo toàn điện tích: 3u + v + 0,28.2 + 0,68 = 0,68.2
nNaOH = 4u + v + 0,28.2 = 0,71
—> u = v = 0,03
Z gồm N2 (a), N2O (b), CO2 (c) và H2 (d)
nZ = a + b + c + d = 0,06 (1)
Bảo toàn N —> nNO3- = 0,03.3 = 2a + 2b + 0,03 (2)
mX = 0,03.27 + 0,28.24 + 62.0,03.3 + 60c = 14,31 (3)
nH+ = 12a + 10b + 2c + 2d + 0,03.10 = 0,68 (4)
(1)(2)(3)(4) —> a = 0,01; b = 0,02; c = 0,02; d = 0,01
—> %V N2O = 33,33%