Hòa tan hết 13,68 gam hỗn hợp gồm Fe và FeCO3 trong 160 gam dung dịch chứa 0,8 mol HNO3 và 0,1 mol KNO3, kết thúc phản ứng thu được dung dịch X (không chứa ion NH4+). Cho 640 ml dung dịch NaOH 1M vào dung dịch X, thu được dung dịch Y và kết tủa Z. Nung toàn bộ Z ngoài không khí đến khối lượng không đổi thu được 14,4 gam chất rắn. Cô cạn dung dịch Y, sau đó lấy phần rắn nung đến khối lượng không đổi thu được 52,08 gam chất rắn khan. Nồng độ của Fe(NO3)3 có trong dung dịch X là
A. 26,76%. B. 26,45%. C. 25,47%. D. 26,29%.
Câu trả lời tốt nhất
Ban đầu Fe (u mol) và FeCO3 (v mol)
—> 56u + 116v = 13,68
Nung Z —> Fe2O3 (0,09 mol)
—> u + v = 0,09.2
—> u = 0,12 và v = 0,06
Y chứa NaNO3 (a), NaOH dư (b) và KNO3 (0,1)
nNaOH ban đầu = a + b = 0,64
Cô cạn Y rồi nung —> NaNO2 (a), NaOH dư (b) và KNO2 (0,1)
—> m rắn = 69a + 40b + 85.0,1 = 52,08
—> a = 0,62 và b = 0,02
nNO3-(X) = a + 0,1 = 0,72
Dễ thấy nNO3-(X) > 3u + 3v + nK+ nên X chứa H+ dư —> X không có Fe2+.
Bảo toàn N —> nN (khí) = 0,8 – 0,62 = 0,18
Khí gồm CO2 (0,06), N (0,18) và O (x)
Bảo toàn electron:
3u + v + 2x = 0,18.5 —> x = 0,24
—> m khí = 9
mddX = 13,68 + 160 – 9 = 164,68
—> C%Fe(NO3)3 = 26,45%