Hòa tan hoàn toàn 22,2 gam một khoáng chất trong 108,5 ml nước được dung dịch X, sau đó thêm 276 gam dung dịch K2CO3 6% vào X, sau phản ứng thấy tách ra 6,72 gam kết tủa cacbonat kim loại (trong đó oxi chiếm 57,14% về khối lượng) và dung dịch Y chỉ chứa 2 muối của kali là KCl và K2CO3 (trong dung dịch Y, kali chiếm 3,12% khối lượng). Tìm công thức hóa học của khoáng chất (cho khối lượng riêng của nước là 1 g/ml)
Câu trả lời tốt nhất
Kết tủa cacbonat kim loại có k nguyên tử O
—> M = 16k/57,14% = 28k
—> k = 3, M = 84: Kết tủa là MgCO3 (0,08 mol)
mddY = 22,2 + 108,5.1 + 276 – 6,72 = 399,98
nK2CO3 ban đầu = 276.6%/138 = 0,12
nK(Y) = 399,98.3,12%/39 = 0,32
Bảo toàn K —> nKCl (khoáng vật) = 0,32 – 0,12.2 = 0,08
Khoáng vật chứa KCl (0,08), MgCl2 (0,08) —> nH2O = 0,48
—> Khoáng vật là KCl.MgCl2.6H2O