Hòa tan hoàn toàn 3,2 gam S vào 100 gam dung dịch HNO3 63%, đun nóng thu được dung dịch X (không chứa NH4+, S bị oxi hóa thành S+6) trong đó nồng độ phần trăm của H2SO4 là 10,675%. Thêm 800 ml dung dịch NaOH aM vào X, thu được dung dịch Y chứa 76,1 gam chất tan. Giá trị của a là
A. 0,4 B. 0,9 C. 1,5 D. 1,2
Câu trả lời tốt nhất
nH2SO4 = nS = 0,1
—> mddX = 0,1.98/10,675% = 91,8
Quy đổi khí thoát ra thành N (u) và O (v)
Bảo toàn khối lượng: 3,2 + 100 = 14u + 16v + 91,8
Bảo toàn electron: 0,1.6 + 2v = 5u
—> u = 0,3; v = 0,45
nHNO3 ban đầu = 100.63%/63 = 1
Bảo toàn N —> nHNO3 dư = 1 – u = 0,7
Vậy X chứa H2SO4 (0,1) và HNO3 (0,7)
nNaOH = 0,8a
m muối max = mNa2SO4 (0,1 mol) + mNaNO3 (0,7 mol) = 73,7 < 76,1 —> Phải có kiềm dư.
nNaOH dư = (76,1 – 73,7)/40 = 0,06
Bảo toàn Na —> nNaOH = 0,8a = 0,1.2 + 0,7 + 0,06
—> a = 1,2
Cách khác: nH2O = nH+ = 0,1.2 + 0,7 = 0,9
Bảo toàn khối lượng:
0,8a.40 + 0,1.98 + 0,7.63 = 76,1 + 0,9.18
—> a = 1,2