Hòa tan hoàn toàn 3,6 gam bột Mg vào 240 ml dung dịch FeCl3 1M thu được 240 ml dung dịch B và chất rắn D. Cho 120 ml dung dịch B tác dụng với lượng dư dung dịch AgNO3 thu được mE gam kết tủa E.
Viết phương trình hoá học của các phản ứng xảy ra và tính mE
Câu trả lời tốt nhất
nMg = 0,15; nFeCl3 = 0,24
Mg + 2FeCl3 —> MgCl2 + 2FeCl2
0,12…….0,24……..0,12……….0,24
Mg + FeCl2 —> MgCl2 + Fe
0,03……0,03………0,03
240 ml B chứa MgCl2 (0,15) và FeCl2 (0,21)
—> 120 ml B chứa MgCl2 (0,075) và FeCl2 (0,105)
MgCl2 + 2AgNO3 —> Mg(NO3)2 + 2AgCl
FeCl2 + 3AgNO3 —> Fe(NO3)3 + 2AgCl + Ag
E gồm AgCl (0,36) và Ag (0,105) —> mE = 63
nMg = 0,15 mol
nFeCl3 = 0,24
Rắn D chỉ chứa Fe
120 ml dung dịch B tạo kết tủa với AgNO3 => Kết tủa là AgCl
Phương trình hoá học :
Mg +2FeCl3 -> 2FeCl2 + MgCl2
0,12 0,24 0,24 0,12
Mg + FeCl2 -> Fe + MgCl2
0,03 0,03 0,03 0,03
MgCl2 + 2AgNO3 -> Mg(NO3)2 + 2AgCl
0,15 -> 0.3
FeCl2 + 2AgNO3 -> Fe(NO3)2 + 2AgCl
(0,24-0,03) ->0,42
Quay lại tính mE:
mE = 0,72.143,5 = 103,32gam
nMg = 0,15 mol
nFeCl3 = 0,24 mol
Rắn D chỉ chứa Fe
120 ml dung dịch B tạo kết tủa với AgNO3 => Kết tủa là AgCl
Phương trình hoá học:
Mg + 2FeCl3 -> 2FeCl2 + MgCl2
0,12 ->0,24 -> 0,24 -> 0,12
Mg + FeCl2 -> Fe + MgCl2
0,03 -> 0,03 -> 0,03 -> 0,03
MgCl2 + 2AgNO3 -> Mg(NO3)2 + 2A9CI
0,15 -> 0.3
FeCl2 + 2AgNO3 -> Fe(NO3)2 + 2AgCl
(0,24-0,03) ->0,42
Quay lại tính mE: (phải tính một nửa)
mE = 0,72.143,5.0,5 = 51,66gam