Hoà tan hoàn toàn Fe3O4 bằng dung dịch H2SO4 loãng, dư thu được dung dịch A. Chia dung dịch A thành 4 phần:
– Phần 1: Cho tác dụng với dung dịch BaCl2.
– Phần 2: Cho tác dụng với dung dịch NaOH dư.
– Phần 3: Cho tác dụng với bột nhôm dư.
– Phần 4: Cho tác dụng với bột sắt dư, sau phản ứng thấy còn một chất rắn không tan và dung dịch B, lọc bỏ chất rắn không tan. Cho Kali vào dung dịch B được kết tủa C, lọc lấy C nung ngoài không khí đến khối lượng không đổi. Biết các phản ứng xảy ra hoàn toàn. Xác định A, B, C và viết thứ tự tất cả các phương trình hóa học của phản ứng xảy ra.
Câu trả lời tốt nhất
Fe3O4 + H2SO4 —> FeSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O
A chứa FeSO4, Fe2(SO4)3, H2SO4 dư.
Phần 1:
FeSO4 + BaCl2 —> BaSO4 + FeCl2
Fe2(SO4)3 + BaCl2 —> BaSO4 + FeCl3
H2SO4 + BaCl2 —> BaSO4 + HCl
Phần 2:
H2SO4 + NaOH —> Na2SO4 + H2O
FeSO4 + NaOH —> Fe(OH)2 + Na2SO4
Fe2(SO4)3 + NaOH —> Fe(OH)3 + Na2SO4
Phần 3:
Fe2(SO4)3 + Al —> FeSO4 + Al2(SO4)3
H2SO4 + Al —> Al2(SO4)3 + H2
FeSO4 + Al —> Al2(SO4)3 + Fe
Phần 4:
Fe2(SO4)3 + Fe —> FeSO4
H2SO4 + Fe —> FeSO4 + H2
B chứa FeSO4, chất rắn không tan là Fe dư:
K + H2O —> KOH + H2
FeSO4 + KOH —> Fe(OH)2 + K2SO4
Fe(OH)2 + O2 —> Fe2O3 + H2O