Câu 1. Hỗn hợp E gồm ba este mạch hở X, Y, Z trong đó có một este hai chức và hai este đơn chức, MX < MY < MZ. Cho 24,66 gam E tác dụng hoàn toàn với dung dịch NaOH dư, thu được hỗn hợp gồm các ancol no và 26,42 gam hỗn hợp muối của hai axit cacboxylic kế tiếp nhau trong dãy đồng đẳng. Khi đốt cháy hoàn toàn 24,66 gam E thì cần 1,285 mol O2, thu được H2O và 1,09 mol CO2. Khối lượng của X trong 24,66 gam E là
A. 5,18 gam. B. 6.16 gam.
C. 2,96 gam. D. 3.48 gam.
Câu 2. Hỗn hợp E gồm ba este mạch hở X, Y và Z, trong đó có một este hai chức và hai este đơn chức, MY < MY < MZ. Cho 29,34 gam E tác dụng hoàn toàn với dung dịch NaOH dư, thu được hỗn hợp các ancol no và 31,62 gam hỗn hợp muối của hai axit cacboxylic kế tiếp trong cùng đẳng. Khi đốt cháy hết 29,34 gam E thì cần vừa đủ 1,515 mol O2, thu được H2O và 1,29 mol CO2. Khối lượng của Y trong 29,34 gam E là
A. 5,28 gam. B. 3,06 gam.
C. 6,12 gam. D. 3,48 gam
Câu 3. Hỗn hợp E gồm ba este mạch hở X, Y và Z trong đó có một este hai chức và hai este đơn chức; MX < MY < MZ. Cho 27 gam E tác dụng hoàn toàn với dung dịch NaOH dư, thu được hỗn hợp các ancol no và 29,02 gam hỗn hợp muối của hai axit cacboxylic kế tiếp trong cùng dãy đồng đẳng. Khi đốt cháy hết 27 gam E thì cần vừa đủ 1,4 mol O2, thu được H2O và 1,19 mol CO2. Khối lượng của X trong 27 gam E là
A. 3,70 gam. B. 7,04 gam.
C. 5,92 gam. D. 6,12 gam.
Câu trả lời tốt nhất
Câu 1. Bảo toàn khối lượng —> nH2O = 0,99
—> nO(E) = (mE – mC – mH)/16 = 0,6
—> n muối = nNaOH = nO(E)/2 = 0,3
—> M muối = 88,067
—> Muối gồm CH3COONa (0,17) và C2H5COONa (0,13)
Quy đổi ancol thành CH3OH (a), C2H4(OH)2 (b) và CH2 (c)
nNaOH = a + 2b = 0,3
Bảo toàn khối lượng: mE + mNaOH = mAncol + m muối
—> mAncol = 32a + 62b + 14c = 10,24
Bảo toàn C —> nC(Ancol) = a + 2b + c = 1,09 – nC(muối) = 0,36
—> a = 0,1; b = 0,1; c = 0,06
Do có 2 ancol đơn và c < b nên ancol đôi là C2H4(OH)2 (0,1 mol)
—> Z là (CH3COO)(C2H5COO)C2H4 (0,1 mol)
—> Còn lại CH3COONa (0,07) và C2H5COONa (0,03) của các este đơn tạo ra
Dễ thấy c < 0,07 và c = 2.0,03 nên các este đơn là:
X là CH3COOCH3: 0,07 mol —> mX = 5,18 gam
Y là C2H5COOC3H7: 0,03 mol —> mY = 3,48
Câu 2. Bảo toàn khối lượng —> nH2O = 1,17
—> nO(E) = (mE – mC – mH)/16 = 0,72
—> n muối = nNaOH = nO(E)/2 = 0,36
—> M muối = 87,83
—> Muối gồm CH3COONa (0,21) và C2H5COONa (0,15)
Quy đổi ancol thành CH3OH (a), C2H4(OH)2 (b) và CH2 (c)
nNaOH = a + 2b = 0,36
Bảo toàn khối lượng: mE + mNaOH = mAncol + m muối
—> mAncol = 32a + 62b + 14c = 12,12
Bảo toàn C —> nC(Ancol) = a + 2b + c = 1,29 – nC(muối) = 0,42
—> a = 0,12; b = 0,12; c = 0,06
Do có 2 ancol đơn và c < b nên ancol đôi là C2H4(OH)2 (0,12 mol)
—> Z là (CH3COO)(C2H5COO)C2H4 (0,12 mol)
—> Còn lại CH3COONa (0,09) và C2H5COONa (0,03) của các este đơn tạo ra
Dễ thấy c < 0,09 và c = 2nC2H5COONa nên các este đơn là:
X là CH3COOCH3: 0,09 mol
Y là C2H5COOC3H7: 0,03 mol —> mY = 3,48 gam
Câu 3. Bảo toàn khối lượng —> nH2O = 1,08
—> nO(E) = (mE – mC – mH)/16 = 0,66
—> n muối = nNaOH = nO(E)/2 = 0,33
—> M muối = 87,94
—> Muối gồm CH3COONa (0,19) và C2H5COONa (0,14)
Quy đổi ancol thành CH3OH (a), C2H4(OH)2 (b) và CH2 (c)
nNaOH = a + 2b = 0,33
Bảo toàn khối lượng: mE + mNaOH = mAncol + m muối
—> mAncol = 32a + 62b + 14c = 11,18
Bảo toàn C —> nC(Ancol) = a + 2b + c = 1,19 – nC(muối) = 0,39
—> a = 0,11; b = 0,11; c = 0,06
Do có 2 ancol đơn và c < b nên ancol đôi là C2H4(OH)2 (0,11 mol)
—> Z là (CH3COO)(C2H5COO)C2H4 (0,11 mol)
—> Còn lại CH3COONa (0,08) và C2H5COONa (0,03) của các este đơn tạo ra
Dễ thấy c < 0,08 và c = 2nC2H5COONa nên các este đơn là:
X là CH3COOCH3: 0,08 mol —> mX = 5,92 gam
Y là C2H5COOC3H7: 0,03 mol
Câu 3:
+ Đốt cháy E:
BTKL –> H2O = 1,08 mol.
BTO –> COO = NaOH = 0,33 mol
–> Mmuối = 29,02/0,33 => 2 muối là CH3COONa: 0,19 mol và C2H5COONa: 0,14mol.
+ Quy đổi E: CnH2nO2: x mol và CmH2m-2O4: ymol.
=> Hệ: x+2y=0,33 (1); nx+my=1,19 (2) và (14n+32)x+(14m+62)y = 27 (3).
=> x = y = 0,11 mol và 11n +11m=119 (*)
Từ mol 2 muối và este => Chỉ có m=7 và n=42/11 là nghiệm (*)
Từ n=42/11 => X là CH3COOCH3: 0,19-0,11= 0,08 mol.
=>Khối lượng X = 0,08.74=5,92 gam.