Hỗn hợp X gồm hai hợp chất hữu cơ mạch hở có công thức CnH2n+2N4O4 (muối amoni của tripeptit) và CmH2m+4O4N2. Đốt cháy hoàn toàn 0,07 mol X cần vừa đủ 0,58 mol O2 thu được CO2, N2 và 0,54 mol H2O. Mặt khác, m gam X phản ứng vừa đủ với 380 ml dung dịch KOH 1M thu được metyl amin và hỗn hợp Y chứa 3 muối có số nguyên tử cacbon khác nhau. Khối lượng muối có phân tử khối lớn nhất trong Y có giá trị gần nhất với:
A. 5,1 B. 7,6 C. 4,5 D. 6,2
Câu trả lời tốt nhất
CnH2n+2N4O4: x mol
CmH2m+4O4N2: y mol
nX = x + y = 0,07
nO2 = x(1,5n – 1,5) + y(1,5m – 1) = 0,58
nH2O = x(n + 1) + y(m + 2) = 0,54
—> x = 0,05; y = 0,02; nx + my = 0,45
—> 5n + 2m = 45
CnH2n+2N4O4 là muối amoni của tripeptit và CH3NH2 nên ít nhất 7C
—> n = 7 và m = 5 là nghiệm duy nhất.
CnH2n+2N4O4 là Gly-Gly-Gly-NH3-CH3 (0,05)
Sản phẩm có 3 muối với số C khác nhau —> Chất còn lại phải tạo 2 muối và không có muối nào 2C.
—> HCOO-NH3-C2H4-COO-NH3-CH3 (0,02)
Các muối là HCOOK (0,02), GlyK (0,15) và AlaK (0,02)
—> nKOH = 0,19 và mAlaK = 2,54
Tỉ lệ: Từ nKOH = 0,19 tạo mAlaK = 2,54
—> Từ nKOH = 0,38 tạo mAlaK = 5,08