Mẫu chứa 1 gam muối nitrat khan của một kim loại được phân hủy nhiệt ở 229°C giải phóng khí, còn lại 1 chất rắn khối lượng 485,8 mg. Xác định CT của muối nitrat đó.
TH1: R(NO3)x —> R(NO2)x + 0,5xO2
nO2 = (1000 – 485,8)/32 = 16,06875 mmol
—> nR(NO3)x = 32,1375/x mmol
—> M = R + 62x = 1000x/32,1375
—> R = -30,88x: Loại
TH2: 4R(NO3)x —> 2R2Ox + 4xNO2 + xO2
nO2 = (1000 – 485,8)/(46.4 + 32) = 2,3806 mmol
—> nR(NO3)x = 9,5224/x mmol
—> M = R + 62x = 1000x/9,5224
—> R = 43x: Loại
TH3: 2R(NO3)x —> 2R + 2xNO2 + xO2
nO2 = (1000 – 485,8)/(46.2 + 32) = 4,1468 mmol
—> nR(NO3)x = 8,2936/x mmol
—> M = R + 62x = 1000x/8,2936
—> R = 58,57x: Loại
TH4: 4R(NO3)x —> 2R2Oy + 4xNO2 + (2x – y)O2
×