Hòa tan hết hỗn hợp Mg, Al và 0,04 mol Fe2O3 trong dung dịch chứa 0,68 mol NaHSO4, và a mol NaNO3. Kết thúc phản ứng thu được dung dịch X chứa các muối trung hòa của kim loại có khối lượng là 105,16 gam và 0,04 mol hỗn hợp khí N2, N2O. Cho dung dịch NaOH dư vào X (không có oxi) thấy lượng NaOH phản ứng là 27,2 gam và lượng kết tủa tạo ra là 12,76 gam. Tính giá trị của a.
Câu trả lời tốt nhất
Bảo toàn N —> nNO3-(X) = a – 0,08
Đặt x, y là số mol Mg và Al ban đầu.
—> 24x + 27y + 0,08.56 + 23(a + 0,68) + 62(a – 0,08) + 96.0,68 = 105,16 (1)
nNaOH = 0,68. Sau khi X phản ứng với NaOH dư và lọc kết tủa thì phần nước lọc còn lại Na+ (a + 0,68 + 0,68), AlO2- (y) và 2 gốc axit. Bảo toàn điện tích:
a + 1,36 = y + (a – 0,08) + 0,68.2 —> y = 0,08 (2)
Phần OH- nằm trong kết tủa là 0,68 – 4nAl3+ = 0,36
—> m↓ = 24x + 0,04.2.56 + 0,36.17 = 12,76
—> x = 0,09 (3)
Thế (2)(3) vào (1) —> a = 0,24