Một loại đá phiến trong tự nhiên có thành phần gồm: aluminosilicates (Al2O3.xSiO2), pyrite (FeS2) và một số hóa thạch (carbon). Loại đá phiến này trước kia được sử dụng trong công nghiệp sản xuất phèn. Nghiền nhỏ mẫu đá phiến rồi đốt cháy trong không khí đến khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được chất rắn A và hỗn hợp khí B. Hòa tan A trong dung dịch H2SO4 dư, lọc bỏ chất rắn không tan, thu được dung dịch D. Cho từ từ dung dịch KOH vào D đến khi lượng kết tủa không thay đổi, thu được kết tủa E và dung dịch F. Lọc kết tủa E; dung dịch F được xử lý trong nước mưa, thu được dung dịch G. Đun nóng dung dịch G để nước bay hơi một phần, sau đó làm lạnh đến 20⁰C thấy tách ra tinh thể phèn chua (KAl(SO4)2.12H2O). Xác định thành phần các chất trong A, G. Viết phương trình hóa học các phản ứng xảy ra (nếu có).
Câu trả lời tốt nhất
FeS2 + O2 —> Fe2O3 + SO2
C + O2 —> CO2
A gồm Al2O3, SiO2, Fe2O3
Al2O3 + H2SO4 —> Al2(SO4)3 + H2O
Fe2O3 + H2SO4 —> Fe2(SO4)3 + H2O
Chất không tan là SiO2.
D chứa Al2(SO4)3, Fe2(SO4)3, H2SO4 dư
H2SO4 + KOH —> K2SO4 + H2O
Al2(SO4)3 + KOH —> Al(OH)3 + K2SO4
Fe2(SO4)3 + KOH —> Fe(OH)3 + K2SO4
Al(OH)3 + KOH —> KAlO2 + H2O
E là Fe(OH)3
F chứa K2SO4, KAlO2.
Đoạn còn lại đọc không hiểu.