Nhiệt độ đông đặc của dung dịch nước đường (glucozơ C6H12O6 ) phụ thuộc nồng độ molan theo phương trình T= -1,86m (độ C), với m là nồng độ molan: số mol chất tan trong 1kg nước.
(a) Tính nồng độ molan và nhiệt độ đông đặc của dung dịch thu được bằng cách hoà tan 144 gam đường glucozơ trong 356 gam nước.
(b) Nếu thay đường glucozơ bằng etilen glicol C2H6O2 (hoà tan 144 gam etilen glicol trong 356 gam nước), dung dịch thu được có nhiệt độ đông đặc cao hay thấp hơn so với dung dịch ở câu (a). Chỉ lập luận, không cần tính toán.
(c) Để thu được 500 gam dung dịch nước đường glucozơ có nhiệt độ đông đặc -2,79 độ C cần hoà tan bao nhiêu gam đường glucozơ trong bao nhiêu gam nước?
Câu trả lời tốt nhất
a.
nC6H12O6 = 0,8; mH2O = 0,356 kg
—> Cm = 0,8/0,356 = 2,247 mol/kg
Nhiệt độ đông đặc = -1,86.2,247 = -4,18°C
b.
C2H6O2 có phân tử khối nhỏ hơn C6H12O6 —> nC2H6O2 > nC6H12O6 —> Cm(C2H6O2) > Cm(C6H12O6) —> Nhiệt độ đông đặc của dung dịch C2H6O2 thấp hơn nhiệt độ đông đặc của dung dịch C6H12O6.
c.
nC6H12O6 = x (mol) và mH2O = y (kg)
—> 180x + 1000y = 500
Nhiệt độ đông đặc = -1,86x/y = -2,79
—> x = 0,5906; y = 0,3937
mC6H12O6 = 180x = 106,3 gam
mH2O = 1000y = 393,7 gam