Trong phòng thí nghiệm, người ta điều chế halogen (X2) theo sơ đồ sau:
NaX (rắn) + MnO2 (rắn) + H2SO4 (đặc) (t°) → X2 + …………
a) Viết phương trình hoá học điều chế khí Cl2 theo sơ đồ trên.
b) Sục từ từ khí Cl2 đến dư vào dung dịch KI, hãy cho biết màu sắc dung dịch biến đổi như thế nào? Giải thích.
c) Giải thích tại sao phải dùng NaX rắn và H2SO4 đặc. Cho biết vai trò của MnO2 trong phản ứng trên.
d) Ngoài Cl2, ta có thể điều chế Br2 và I2 bằng cách trên, nhưng không điều chế được F2. Giải thích.
Câu trả lời tốt nhất
a.
2NaCl (rắn) + MnO2 (rắn) + 2H2SO4 (đặc) (t°) → Cl2 + Na2SO4 + MnSO4 + 2H2O
b. Xuất hiện kết tủa màu tím đen:
Cl2 + 2KI —> 2KCl + I2
Sau đó kết tủa tan dần tạo dung dịch không màu:
I2 + 6H2O + 5Cl2 —> 2HIO3 + 10HCl
Cuối cùng Cl2 tan trong nước tạo dung dịch Cl2 có màu vàng nhạt.
c. NaX rắn kết hợp H2SO4 đặc tạo ra HX và MnO2 sẽ oxi hóa X- trong HX thành X2.
d. F2 có tính oxi hóa rất mạnh nên MnO2 không thể oxi hóa F- thành F2.