Xác định các chất vô cơ X1, X2, X3, A1, A2, A3, A4, Y1, Y2, Y3, Y4 và viết các phương trình hóa học thực hiện sơ đồ chuyển hóa dưới đây.
Cho biết: X1, X2, X3, Y1, Y3, Y4 là các hợp chất của Na; MX1 + MX3 = 96; MA2 + 2MA3 = 141; Y2 là một phi kim hoạt động hóa học mạnh và thành phần Y1, Y3, Y4 đều chứa nguyên tố Y2
Câu trả lời tốt nhất
MX1 + MX3 = 96 —> Chọn MX1 = 40 (NaOH) và MX3 = 56 (NaHS)
MA2 + 2MA3 = 141 —> Chọn MA2 = 68 ((NH4)2S) và MA3 = 36,5 (HCl)
(1) NaCl + H2O (A1) —> NaOH (X1) + H2 + Cl2
(2) NaOH + (NH4)2S (A2) —> Na2S (X2) + NH3 + H2O
(3) Na2S + HCl (A3) —> NaHS (X3) + NaCl
(4) NaHS + NaOH —> Na2S + H2O
(5) Na2S + HCl —> NaCl + H2S
(6) NaCl + H2SO4 (A4) —> HCl + NaHSO4
(7) NaClO (Y1) —> NaCl + O2
(8) NaOH + Cl2 (Y2) —> NaClO + NaCl + H2O
(9) NaClO + HCl —> NaCl + Cl2 + H2O
(10) NaOH + Cl2 (t°) —> NaCl + NaClO3 (Y3) + H2O
(11) NaClO3 (t°) —> NaCl + NaClO4 (Y4)
(12) NaClO4 + HCl —> NaCl + Cl2 + H2O