Supe lân (Superphosphate đơn và kép) là loại phân lân thường được dùng bón cho cây giai đoạn bón lót và giai đoạn sinh trưởng ban đầu. Chúng thường được sản xuất từ đá phosphate (các loại quặng như hydroxyapatite, fluorapatite, chlorapatite) tác dụng với H2SO4 hoặc H3PO4. Nếu thực hiện quá trình tổng hợp superphosphate đơn từ một loại đá phosphate có công thức hóa học Ca10(PO4)6(OH)2 và sulfuric acid theo quá trình hóa học sau: Ca10(PO4)6(OH)2 + H2SO4 → Ca(H2PO4)2 + CaSO4 + H2O thì nhận định nào sau đây là đúng?
A. Trong phản ứng tạo ra superphosphate đơn, một phân tử Ca10(PO4)6(OH)2 phản ứng với 6 phân tử H2SO4.
B. Hàm lượng lân (%P2O5) trong một loại superphosphate đơn có công thức Ca(H2PO4)2.2CaSO4 là 30,2%.
C. Muốn điều chế superphosphate kép có thành phần chính là Ca(H2PO4)2 cần tách loại CaSO4 ra khỏi superphosphate đơn.
D. Phản ứng hóa học giữa calcium hydroxyapatite và H3PO4 tạo ra superphotphat kép.
Câu trả lời tốt nhất
A. Sai, một phân tử Ca10(PO4)6(OH)2 phản ứng với 7 phân tử H2SO4.
Ca10(PO4)6(OH)2 + 7H2SO4 → 3Ca(H2PO4)2 + 7CaSO4 + 2H2O
B. Sai
%P2O5 = 142/506 = 28,06%
C. Đúng
D. Đúng:
Ca10(PO4)6(OH)2 + 14H3PO4 → 10Ca(H2PO4)2 + 2H2O