Chia 1,6 lit dung dịch Cu(NO3)2 và HCl làm 2 phần bằng nhau. Phần 1 điện phân với điện cực trơ I = 2,5A sau thời gian t giây thu được 0,14 mol một khí duy nhất ở anot. Dung dịch sau điện phân phản ứng vừa đủ với 550ml dung dịch NaOH 0,8M thu được 1,96 gam kết tủa. Cho m gam bột Fe vào phần 2 đến khi phản ứng xảy ra hoàn toàn thu được 0,7m gam hỗn hợp kim loại và V lit khí NO (sp khử duy nhất). Giá trị của m và V lần lượt là:
A. 23,73 và 2,24 B. 28 và 2,24
C. 27,73 và 6,72 D. 28 và 6,72
Câu trả lời tốt nhất
Trong mỗi phần chứa nCu(NO3)2 = a và nHCl = b
Cu(NO3)2 + 2HCl —> Cu + Cl2 + 2HNO3
0,14………….0,28…………..0,14……0,28
Dung dịch sau điện phân chứa Cu(NO3)2 dư (a – 0,14); HCl dư (b – 0,28) và HNO3 (0,28)
nNaOH = 2(a – 0,14) + (b – 0,28) + 0,28 = 0,44
nCu(OH)2 = a – 0,14 = 0,02
—> a = 0,16 và b = 0,4
Phần 2:
nHCl = 0,4 —> nNO = 0,1 —> V = 2,24 lít
Bảo toàn electron:
2nFe pư = 2nCu2+ + 3nNO —> nFe pư = 0,31
—> m – 0,31.56 + 0,16.64 = 0,7m
—> m = 23,73