Cho 50,1 gam hỗn hợp rắn X gồm Mg, MgO, Fe(NO3)2 và FeCO3 vào dung dịch chứa 1,935 mol HCl và 0,249 HNO3, khuấy đều cho các phản ứng xảy ra hoàn toàn, thu được dung dịch Y chỉ chứa các muối và 0,2445 mol hỗn hợp khí Z gồm N2O, N2 và 0,15 mol CO2. Cho dung dịch AgNO3 dư vào dung dịch Y thu được 287,3925 gam kết tủa. Nếu tác dụng tối đa với các chất tan có trong dung dịch Y cần dùng dung dịch chứa 2,085 mol KOH. Biết rằng tổng số mol nguyên tử oxi có trong X là 1,02 mol. Số mol của N2 có trong Z là bao nhiêu:
A. 0,0495 B. 0,0465 C. 0,0525 D. 0,035
Câu trả lời tốt nhất
nAgCl = nHCl = 1,935
—> nAg = 0,09 —> nFe2+ = 0,09
Dung dịch Y chứa Fe3+ (a), Mg2+ (b), NH4+ (c), NO3- (d) và Fe2+ (0,09), Cl- (1,935)
Bảo toàn điện tích: 3a + 2b + c + 0,09.2 = 1,935 + d
nKOH = 3a + 2b + c + 0,09.2 = 2,085 (1)
—> d = 0,15
nFeCO3 = 0,15 —> nFe(NO3)2 = a + 0,09 – 0,15 = a – 0,06
Bảo toàn N:
2(a – 0,06) + 0,249 = 2.(0,2445 – 0,15) + c + 0,15 (2)
nO = (50,1 – 56(a + 0,09) – 24b – 14.2(a – 0,06) – 12.0,15)/16 = 1,02 (3)
Giải hệ 1, 2, 3 —> a = 0,135; b = 0,72; c = 0,06
Bảo toàn H —> nH2O = 0,972
u, v là số mol N2 và N2O —> u + v = 0,0945
Bảo toàn khối lượng: 28u + 44v = 3,366
—> u = 0,0495 và v = 0,045