Cho hỗn hợp E gồm 3 este mạch hở (trong đó có một este no, đơn chức). Đem m gam E đốt cháy hoàn toàn thu được 2,4 mol hơi H2O. Nếu cũng đem lượng este trên thủy phân hoàn toàn trong môi trường kiềm, thì cần dùng tối thiểu 0,95 mol NaOH, thu được hỗn hợp các ancol no không chứa quá hai chức và 76,5 gam hỗn hợp hai muối, trong đó có một muối không no hai chức. Hấp thụ toàn bộ lượng ancol này vào bình Na dư, thấy khối lượng bình tăng lên 34,75 gam. Đem toàn bộ lượng muối đốt cháy hoàn toàn, thì thu được 1,425 mol CO2. Xác định khối lượng este có phân tử khối lớn nhất?
A. 32,4 gam B. 40,4 gam C. 7,4 gam D. 13,6 gam
Câu trả lời tốt nhất
Quy đổi muối thành HCOONa (a), C2H2(COONa)2 (b) và CH2 (c)
nNaOH = a + 2b = 0,95
m muối = 68a + 160b + 14c = 76,5
nC(muối) = a + 4b + c = 1,425 + 0,95/2
—> a = 0,25; b = 0,35; c = 0,25
a = c < b —> Muối gồm CH3COONa (0,25) và C2H2(COONa)2 (0,35)
Quy đổi ancol thành CH3OH (x), C2H4(OH)2 (y) và CH2 (z)
nNaOH = x + 2y = 0,95
m tăng = 31x + 60y + 14z = 34,75
Bảo toàn H —> 4x + 6y + 2z + nH(muối) = nH(E) + nH(NaOH)
—> x = 0,65; y = 0,15; z = 0,4
Este mạch hở và 2nC2H4(OH)2 > nCH3COONa nên phải có este 3 chức.
Kết hợp số mol axit và ancol:
E1: CH3-OOC-C2H2-COO-CH2-CH2-OOC-CH3.kCH2: 0,15 mol
E2: C2H2(COOCH3)2.gCH2: 0,35 – 0,15 = 0,2 mol
E3: CH3COOCH3.pCH2: 0,1 mol
nCH2 = 0,15k + 0,2g + 0,1p = 0,4
—> 3k + 4g + 2p = 8
—> k = 0 hoặc k = 2 là nghiệm duy nhất
—> mE1 = 32,4 hoặc mE1 = 36,6