Hỗn hợp A gồm FeS2, Ag2S và CuS, trong đó tỉ lệ mol Ag2S và CuS là 2 : 3. Đốt cháy hoàn toàn a gam hỗn hợp A cần dùng vừa đủ 8,848 lít khí O2 (đktc), sau phản ứng thu được b gam chất rắn và V lít khí X (đktc). Hấp thụ hết V lít khí X vào dung dịch Ca(OH)2 thì thu được dd Y và 15,6 gam kết tủa. Cho dung dịch Y tác dụng với dung dịch NaOH dư thì thu được 9,6 gam kết tủa nữa.
a. Xác định giá trị của a,b và V
b. Tính phần trăm khối lượng mỗi chất trong hỗn hợp A
c. Từ 88,96 gam hh A điều chế được bao nhiêu ml dd H2SO4 10% (d=1,12g/ml)? Biết hiệu suất cả quá trình là 80%
Câu trả lời tốt nhất
nCaSO3 = 0,13
nCa(HSO3)2 = nCaSO3 (khi thêm NaOH) = 0,08
—> nSO2 = nCaSO3 + 2nCa(HSO3)2 = 0,29
—> V = 6,496
nFeS2 = x; nAg2S = 2y và nCuS = 3y
Bảo toàn S —> nSO2 = 2x + 2y + 3y = 0,29
nO2 = 0,395, bảo toàn electron:
11x + 4.2y + 6.3y = 0,395.4
—> x = 0,12; y = 0,01
mA = a = 120x + 248.2y + 96.3y = 22,24
b = mA + mO2 – mSO2 = 16,32
%FeS2 = 64,75%; %Ag2O = 22,30% và %CuS = 12,95%
Bảo toàn S:
Từ 22,24 gam A điều chế được nH2SO4 = 0,29.80% = 0,232 mol
—> Từ 88,96 gam A điều chế được nH2SO4 = 0,232.88,96/22,24 = 0,928
—> Vdd = 0,928.98/10%.1,12 = 812 ml