Một nhà máy muốn xác định tổng độ cứng và nồng độ ion Mg2+ của mẫu nước khoáng. Kỹ sư cho 50 mL nước khoáng cho vào bình định mức 100 mL, thêm nước cất đến vạch định mức thì thu được 100 mL dung dịch X.
Phần 1: Lấy 20 mL dung dịch X chuẩn độ với dung dịch EDTA 0,01M thì dùng hết 1,85 mL dung dịch EDTA.
Phần 2: Lấy 20 mL dung dịch X, điều chỉnh pH của dung dịch bằng cách thêm NaOH 0,2M sao cho Ca2+ không kết tủa nhưng có thể loại bỏ ion Mg2+ dưới dạng kết tủa Mg(OH)2. Sau khi tách kết tủa, cũng tiến hành chuẩn độ với dung dịch EDTA 0,01M thì thấy dùng hết 1,24 mL dung dịch EDTA.
Hãy tính nồng độ Mg2+ (ppm) trong nước (kết quả làm tròn đến hàng phần mười). Biết 1 ppm là 1 mg chất tan trong 1 L dung dịch và phương trình chuẩn độ:
Mg2+ + EDTA2- → Mg(EDTA)
Ca2+ + EDTA2- → Ca(EDTA)
Câu trả lời tốt nhất
Phần 1: nMg2+ + nCa2+ = nEDTA = 1,85.10^-5 mol
Phần 2: nCa2+ = nEDTA = 1,24.10^-5 mol
—> nMg2+ (20 mL X) = 6,1.10^-6 mol
—> nMg2+ (50 mL mẫu) = 3,05.10^-5 mol
—> 1 L dung dịch chứa 24.20.3,05.10^-5 = 0,01464 gam = 14,64 mg
—> Nồng độ Mg2+ (làm tròn) là 14,6 ppm