Hòa tan hết 7,72 gam hỗn hợp gồm Na, NaO, Al và Al2O3 cần vừa đủ dung dịch H2SO4, thu được 1,792 lít khí H2 (đktc) và dung dịch X chỉ chứa các muối sunfat trung hòa. Cho dung dịch Ba(OH)2 vào X, sự phụ thuộc khối lượng kết tủa (gam) và số mol Ba(OH)2 được biểu diễn theo đồ thị sau:
Tỉ lệ x : y là
A. 2 : 3. B. 3 : 4. C. 4 : 5. D. 3 : 5.
Câu trả lời tốt nhất
Khi kết tủa Al(OH)3 bị hòa tan hoàn thì chỉ còn lại BaSO4 (0,24 mol)
Quy đổi hỗn hợp ban đầu thành Na (a), Al (b) và O (c)
—> 23a + 27b + 16c = 7,72
Bảo toàn electron: a + 3b = 2c + 0,08.2
Bảo toàn điện tích: a + 3b = 0,24.2
—> a = 0,06; b = 0,14; c = 0,16
Đoạn 1:
Al3+ + 3OH- —> Al(OH)3
SO42- + Ba2+ —> BaSO4
nAl3+ = 0,14 —> nOH- = 0,42 —> nBa(OH)2 = x = 0,21
Đoạn 2:
Al(OH)3 + OH- —> AlO2- + H2O
SO42- + Ba2+ —> BaSO4
Đoạn 3:
Al(OH)3 + OH- —> AlO2- + H2O
Kết thúc đoạn 3 thu được các sản phẩm: BaSO4 (0,24) và dung dịch Na+ (0,06), AlO2- (0,14), bảo toàn điện tích —> nBa2+ = 0,04
Bảo toàn Ba —> nBa(OH)2 = y = 0,28
—> x : y = 3 : 4