Có các nhận định sau:
(a) Các axit HF, HCl, HBr, HI, H3PO4, HNO3 có thể được điều chế bằng cách cho tinh thể muối tương ứng tác dụng với axit sunfuric đặc nóng.
(b) Cho dung dịch AlCl3 dư vào dung dịch natri aluminat. Sau khi phản ứng kết thúc, có kết tủa trắng dạng keo xuất hiện.
(c) Có 4 chất rắn: Na2CO3, BaSO4, BaCO3 và NaCl. Chỉ dùng dung dịch BaCl2 và nước có thể nhận biết được cả 4 chất rắn trên, các điều kiện cần thiết có đầy đủ.
(d ) Anilin làm quỳ tím ẩm chuyển sang màu xanh.
(e) Tất cả các este đều tạo thành từ axit và ancol tương ứng.
(g) H2O2 thể hiện tính khử khi tác dụng với KNO2, Ag2O, KI và KMnO4 trong H2SO4.
Hãy cho biết nhận định nào đúng, nhận định nào không đúng. Giải thích vì sao? Viết phương trình phân ứng hoá học xảy ra (nếu có).
Câu trả lời tốt nhất
(a) Sai.
H2SO4 đặc nóng có tính oxi hóa mạnh nên chỉ điều chế được các axit không có tính khử hoặc có tính khử yếu, gồm HF, HCl, H3PO4, HNO3.
Ví dụ: NaNO3 + H2SO4 đặc, nóng —> NaHSO4 + HNO3
Các axit có tính khử mạnh như HBr, HI thì không điều chế được bằng phương pháp này, ví dụ:
2NaBr + 2H2SO4 đặc nóng —> Na2SO4 + SO2 + Br2 + 2H2O
(b) Đúng:
AlCl3 bị thủy phân tạo môi trường axit, NaAlO2 thủy phân tạo môi trường kiềm nên 2 chất này có phản ứng với nhau:
Al3+ + 3H2O ⇋ Al(OH)3 + 3H+
AlO2- + 2H2O ⇋ Al(OH)3 + OH-
AlCl3 + 3NaAlO2 + 6H2O —> 4Al(OH)3 + 3NaCl
(c) Đúng:
Cho mỗi chất vào H2O và quấy đều, chia thành 2 nhóm: nhóm A tan (Na2CO3, NaCl) và nhóm B không tan (BaSO4, BaCO3)
Cho BaCl2 vào hai mẫu nhóm A, có kết tủa là Na2CO3, không có kết tủa là NaCl:
Na2CO3 + BaCl2 —> BaCO3 + 2NaCl
Nhiệt phân hai chất nhóm B, có khí thoát ra hòa tan được kết tủa ở trên là BaCO3, không có khí thoát ra là BaSO4:
BaCO3 —> BaO + CO2
CO2 + H2O + BaCO3 —> Ba(HCO3)2
(d) Sai, anilin có tính bazơ nhưng rất yếu, không làm đổi màu quỳ tím ẩm.
(e) Sai, một số este không tạo thành từ axit và ancol, ví dụ:
CH3COOH + CH≡CH —> CH3COOCH=CH2
(CH3CO)2O + C6H5OH —> CH3COOC6H5 + CH3COOH
(g) Sai:
H2O2 thể hiện tính khử:
H2O2 + Ag2O —> 2Ag + H2O + O2
5H2O2 + 2KMnO4 + 3H2SO4 —> K2SO4 + 2MnSO4 + 5O2 + 8H2O
H2O2 thể hiện tính oxi hóa:
H2O2 + 2KI —> 2KOH + I2
H2O2 + KNO2 —> KNO3 + H2O