Cho hỗn hợp rắn X gồm Cu, Fe3O4, Al2O3 vào dung dịch HCl rất dư, thu được dung dịch Y và phần không tan Z. Chia Y thành 3 phần bằng nhau. Cho phần 1 tác dụng với dung dịch NaOH dư, lọc kết tủa nung trong không khí đến khối lượng không đổi, thu được chất rắn T. Sục từ từ khi O2 dư vào phần 2, thu được dung dịch G. Phần 3 tác dụng với dung dịch KMnO4 trong H2SO4 loãng dư thu được dung dịch H. Biết các phản ứng xảy ra hoàn toàn. Xác định thành phần các chất trong Y, Z, T, G, H và viết phương trình phản ứng hoá học xảy ra.
Câu trả lời tốt nhất
Al2O3 + 6HCl —> 2AlCl3 + 3H2O
Fe3O4 + 8HCl —> FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O
Cu + 2FeCl3 —> CuCl2 + 2FeCl2
Dung dịch Y gồm CuCl2, FeCl2, AlCl3, HCl dư. Phần không tan Z là Cu dư.
Phần 1:
HCl + NaOH —> NaCl + H2O
CuCl2 + 2NaOH —> Cu(OH)2 + 2NaCl
FeCl2 + 2NaOH —> Fe(OH)2 + 2NaCl
AlCl3 + 3NaOH —> Al(OH)3 + 3NaCl
Al(OH)3 + NaOH —> NaAlO2 + 2H2O
Kết tủa gồm Cu(OH)2, Fe(OH)2. Nung kết tủa trong không khí đến khối lượng không đổi:
Cu(OH)2 —> CuO + H2O
4Fe(OH)2 + O2 —> 2Fe2O3 + 4H2O
Chất rắn T gồm CuO, Fe2O3.
Phần 2:
12FeCl2 + 3O2 + 6H2O —> 8FeCl3 + 4Fe(OH)3
Dung dịch G gồm CuCl2, FeCl3, AlCl3, HCl dư.
Phần 3:
5CuCl2 + 2KMnO4 + 8H2SO4 —> 5CuSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 5Cl2 + 8H2O
10FeCl2 + 6KMnO4 + 24H2SO4 —> 5Fe2(SO4)3 + 3K2SO4 + 6MnSO4 + 10Cl2 + 24H2O.
10AlCl3 + 6KMnO4 + 24H2SO4 —> 5Al2(SO4)3 + 3K2SO4 + 6MnSO4 + 15Cl2 + 24H2O
10HCl + 2KMnO4 + 3H2SO4 —> K2SO4 + 2MnSO4 + 5Cl2 + 8H2O
H gồm CuSO4, Fe2(SO4)3, Al2(SO4)3, K2SO4, MnSO4, H2SO4 dư, KMnO4 dư.