Hoà tan 7,15 gam Na2CO3.10H2O vào 42,85 gam nước. Tính nồng độ M của dung dịch thu được (coi thể tích nước trong dung dịch là thể tích của dung dịch). Biết khối lượng riêng của nước bằng 1g/ml.
Câu trả lời tốt nhất
nNa2CO3 = nNa2CO3.10H2O = 7,15/(106 + 10.18) = 0,025
—> nH2O trong hidrat = 10nNa2CO3.10H2O = 0,25 mol
—> mH2O tổng = 0,25.18 + 42,85 = 47,35
—> V H2O = 47,35 ml = 0,04735 lít
—> CM = 0,025/0,04735 = 0,528 mol/l
×