Hỗn hợp M gồm C2H6, C2H4 và C2H2. Cho 0,3 mol M phản ứng với lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3 thì thu được 24 gam kết tủa. Mặt khác, nếu cho 4,25 gam M tác dụng với dung dịch brom dư thì có tối đa 20 gam brom tham gia phản ứng.
a) Tính phần trăm thể tích các khí trong M.
b) Trộn 4,25 gam M với 0,15 mol H2 rồi nung trong bình kín có chứa một ít bột Ni, sau một thời gian thu được hỗn hợp X. Tính thể tích O2 (điều kiện tiêu chuẩn) tối thiểu cần dùng để đốt cháy hoàn toàn X.
Câu trả lời tốt nhất
Trong 0,3 mol M chứa a, b, c lần lượt là số mol C2H2, C2H4, C2H6
—> a + b + c = 0,3
m↓ = 240a = 24
mM/mBr2 = (26a + 28b + 30c)/[160(2a + b)] = 4,25/20 = 0,2125
—> a = 0,1; b = 0,05; c = 0,15
Thành phần thể tích: C2H2 (33,33%), C2H4 (16,67%), C2H6 (50%)
Khối lượng của 0,3 mol M = 26a + 28b + 30c = 8,5
—> Trong 4,25 gam M (một nửa của 8,5) chứa C2H2 (0,05), C2H4 (0,025), C2H6 (0,075)
Đốt X cũng tốn O2 giống đốt 4,25 gam M + 0,15 mol H2:
C2H2 + 2,5O2 —> 2CO2 + H2O
C2H4 + 3O2 —> 2CO2 + 2H2O
C2H6 + 3,5O2 —> 2CO2 + 3H2O
H2 + 0,5O2 —> H2O
nO2 = 0,05.2,5 + 0,025.3 + 0,075.3,5 + 0,15.0,5 = 0,5375 mol
—> V = 12,04 lít