Hỗn hợp M gồm este no, đơn chức, mạch hở G; hai amino axit X, Y và 3 peptit mạch hở Z, T, E đều tạo bởi X, Y. Cho 65,4 gam M phản ứng hoàn toàn với 600 ml dung dịch NaOH 1M đun nóng, thu được 1,104 gam ancol etylic và dung dịch F chứa a gam hỗn hợp 3 muối của alanin, lysin và axit cacboxylic Q (trong đó số mol muối của lysin gấp 14 lần số mol muối của axit cacboxylic). Mặt khác, đốt cháy hoàn toàn b gam M bằng oxi vừa đủ thì thu được 2,36 mol CO2 và 2,41 mol H2O. Kết luận nào sau đây sai?
A. Khối lượng muối của alanin trong a gam F là 26,64 gam.
B. Giá trị của a là 85,56.
C. Phần trăm khối lượng của este trong M là 3,23%.
D. Giá trị của b là 54,5.
Câu trả lời tốt nhất
nC2H5OH = 0,024
nNaOH = nG + nC2H3ON —> nC2H3ON = 0,576
nLysNa = 0,024.14 = 0,336
Bảo toàn N —> nAlaNa = 0,576 – 0,336 = 0,24
—> mAlaNa = 26,64 —> A đúng.
Quy đổi 65,4 gam M thành C2H3ON (0,576), CH2 (u), H2O (v), O2 (0,024) và NH (0,336)
mM = 0,576.57 + 14u + 18v + 0,024.32 + 0,336.15 = 65,4
nC/nH = (0,576.2 + u)/(0,576.3 + 2u + 2v + 0,336) = 2,36/(2.2,41) = 118/241
—> u = 1,68 và v = 0,18
Bảo toàn khối lượng —> a = mX + mNaOH – mH2O – mC2H5OH = 85,056
—> B sai.
Bảo toàn C —> nC của muối cacboxylat = 0,048
—> Số C = 0,048/0,024 = 2
—> CH3COOC2H5 (0,024 mol) —> Chiếm 3,23%
—> C đúng.
Tỉ lệ: 65,4 gam M chứa nC = 0,576.2 + u = 2,832
b gam M chứa nC = 2,36
—> b = 54,5 —> D đúng