Hỗn hợp X gồm ba peptit mạch hở không cùng số mol, có số nguyên tử cacbon tương ứng là 6; 8 và 12. Đun nóng m gam X cần dùng tối đa dung dịch chứa 46,4 gam NaOH, thu được (m + 42,44) gam hỗn hợp Y gồm ba muối của glyxin, alanin và valin. Nếu đốt cháy hoàn toàn m gam X cần dùng 2,79 mol O2, thu được CO2, H2O và N2. Phần trăm khối lượng của peptit có khối lượng phân tử nhỏ nhất trong hỗn hợp X là
A. 4,46%. B. 5,24%. C. 7,86%. D. 6,69%.
Câu trả lời tốt nhất
nNaOH = 1,16
Bảo toàn khối lượng: m + mNaOH = m + 42,44 + mH2O
—> nH2O = 0,22
Quy đổi X thành C2H3ON (1,16), CH2 (x) và H2O (0,22)
nO2 = 1,16.2,25 + 1,5x = 2,79
—> x = 0,12
Số N = 1,16/0,22 = 5,27 —> Peptit có 12C là (Gly)6 (a mol)
—> Peptit có 8C là Ala-Val (b mol)
TH1: Peptit 6C là (Ala)2 (c mol)
nX = a + b + c = 0,22
nN = 6a + 2b + 2c = 1,16
nC = 12a + 8b + 6c = x + 1,16.2
—> a = 0,18; b = c = 0,02: Loại vì điều kiện a ≠ b ≠ c
TH1: Peptit 6C là (Gly)3 (c mol)
nX = a + b + c = 0,22
nN = 6a + 2b + 3c = 1,16
nC = 12a + 8b + 6c = x + 1,16.2
—> a = 53/300; b = 0,03; c = 1/75
—> %Ala-Val = 7,86%
Số N = 1,16/0,22 = 5,27 —> Peptit có 12C là (Gly)6 (a mol)
—> Peptit có 8C là Ala-Val (b mol)
Anh giải thích chi tiết đoạn này giùm em được không