Tiến hành điện phân dung dịch chứa CuSO4 0,07M và NaCl 0,1M bằng điện cực trơ, màng ngăn xốp với cường độ dòng điện không đổi I = 5A. Sau thời gian t giây, thì dừng điện phân, thấy thể tích khí thoát ra ở anot gấp 2 lần thể tích khí thoát ra ở catot (các thể tích khí được đo ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất). Dung dịch sau điện phân hòa tan tối đa 0,68 gam bột Al2O3. Giá trị của t là
A. 5018. B. 3474. C. 3088. D. 4246.
Câu trả lời tốt nhất
nCuSO4 = 7x và nNaCl = 10x
Anot: nCl2 = 5x và nO2 = y
Catot: nCu = 7x và nH2 = 2,5x + 0,5y
Bảo toàn electron: 2.5x + 4y = 2.7x + 2(2,5x + 0,5y) (1)
nAl2O3 = 1/150 —> nH+ = 6nAl2O3 = 0,04
Dung dịch sau điện phân chứa Na+ (10x), SO42- (7x) và H+ (0,04)
Bảo toàn điện tích —> 10x + 0,04 = 2.7x (2)
(1)(2) —> x = 0,01 và y = 0,03
ne = 2.5x + 4y = It/F —> t = 4246s
Ad ơi ! cả 2 cực đều điện phân.
Anot thì ra H2 và tạo môi trường OH-
Catot thì sinh ra Cl2 và O2 ; tạo ra môi trường H+.
Vậy làm sao biết là OH- hay là H+ tác dụng với Al2O3 ạ ? Chi tiết nào để nhận biết được như bài Ad làm ạ . E cám ơn
<3
Ad giải thích tại sao k thể suy số mol của O2 từ H+ v ạ ? E cứ nghĩ là 4nO2=nH+