X, Y, Z là 3 peptit mạch hở đều được tạo từ các a-aminoaxit là glyxin, alanin và valin. Đốt cháy x mol X hoặc 1,5x mol Y hoặc 3x mol Z đều thu được số mol CO2 lớn hơn số mol H2O là a mol. Hỗn hợp E chứa X (x mol), Y (1,5x mol), Z (3x mol) có khối lượng phân tử trung bình xấp xỉ 247 đvC. Đun nóng 54,32 gam E cần dùng 800 ml dung dịch NaOH 1M thu được dung dịch có chứa 0,16 mol muối của Alanin. Phần trăm khối lượng của X trong E là
A. 25,41% B. 23,34% C. 24,37% D. 22,31%
Câu trả lời tốt nhất
nE = 54,32/247 = 0,22; nNaOH = 0,8
Quy đổi E thành C2H3ON (0,8), CH2 (e) và H2O (0,22)
mE = 0,8.57 + 14e + 0,22.18 = 54,32 —> e = 0,34
nCH2 = nAla + 3nVal; nAla = 0,16 —> nVal = 0,06
Bảo toàn N —> nGly = 0,58
nE = x + 1,5x + 3x = 0,22 —> x = 0,04
—> nX = 0,04; nY = 0,06 và nZ = 0,12
Khi đốt E: nCO2 – nH2O = 3a —> a = 0,06
nX = a/1,5 —> X là pentapeptit.
nY = a —> Y là tetrapeptit
nZ = a/0,5 —> Z là tripeptit
Cách khác tìm số N từng peptit:
Đặt n, m, p là số N tương ứng của X, Y, Z.
nN = 0,04n + 0,06m + 0,12p = 0,8
—> 2n + 3m + 6p = 40
Do nCO2 > nH2O nên X, Y, Z không phải đipeptit —> n, m, p ≥ 3 —> n = 5, m = 4 và p = 3 là nghiệm duy nhất.
Dễ thấy nVal = nY nên Val chỉ nằm trong Y.
X là (Ala)u(Gly)5-u
Y là (Val)(Ala)v(Gly)3-v
Z là (Ala)w(Gly)3-w
nAla = 0,04u + 0,06v + 0,12w = 0,16
Các nghiệm:
u = 4, v = w = 0 —> %X = 26,44%
u = 1, v = 2, w = 0 —> %X = 23,34%
u = 1, v = 0, w = 1 —> %X = 23,34%